See hủy phá on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "베트남어 동사", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "레위기 26장 30절", "text": "Ta sẽ phá hủy những nơi cao của các con, triệt hạ các bàn thờ xông hương và chất thây của các con trên thây của thần tượng mình. Tâm hồn Ta sẽ ghê tởm các con. 내가 너희의 산당들을 헐며 너희의 분향단들을 부수고 너희의 시체들을 부숴진 우상들 위에 던지고 내 마음이 너희를 싫어할 것이며." } ], "glosses": [ "파괴하다." ], "id": "ko-hủy_phá-vi-verb--BfrIUu-" } ], "word": "hủy phá" }
{ "categories": [ "베트남어 동사" ], "lang": "베트남어", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "동사", "senses": [ { "examples": [ { "ref": "레위기 26장 30절", "text": "Ta sẽ phá hủy những nơi cao của các con, triệt hạ các bàn thờ xông hương và chất thây của các con trên thây của thần tượng mình. Tâm hồn Ta sẽ ghê tởm các con. 내가 너희의 산당들을 헐며 너희의 분향단들을 부수고 너희의 시체들을 부숴진 우상들 위에 던지고 내 마음이 너희를 싫어할 것이며." } ], "glosses": [ "파괴하다." ] } ], "word": "hủy phá" }
Download raw JSONL data for hủy phá meaning in All languages combined (0.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-21 from the kowiktionary dump dated 2024-12-20 using wiktextract (d8cb2f3 and 4e554ae). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.